10 nghìn Rupee Mauritia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền MUR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
795,18 sar

₨1,000 MUR = SR0,07952 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MUR0.07952 SAR
5 MUR0.39759 SAR
10 MUR0.79518 SAR
20 MUR1.59036 SAR
50 MUR3.97590 SAR
100 MUR7.95181 SAR
250 MUR19.87952 SAR
500 MUR39.75905 SAR
1000 MUR79.51810 SAR
2000 MUR159.03620 SAR
5000 MUR397.59050 SAR
10000 MUR795.18100 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Mauritia
1 SAR12.57580 MUR
5 SAR62.87900 MUR
10 SAR125.75800 MUR
20 SAR251.51600 MUR
50 SAR628.79000 MUR
100 SAR1,257.58000 MUR
250 SAR3,143.95000 MUR
500 SAR6,287.90000 MUR
1000 SAR12,575.80000 MUR
2000 SAR25,151.60000 MUR
5000 SAR62,879.00000 MUR
10000 SAR125,758.00000 MUR