10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Loti Lesotho

Đổi tiền SAR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
50,03 lsl

SR1,000 SAR = L5,003 LSL

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Loti Lesotho
1 SAR5.00256 LSL
5 SAR25.01280 LSL
10 SAR50.02560 LSL
20 SAR100.05120 LSL
50 SAR250.12800 LSL
100 SAR500.25600 LSL
250 SAR1,250.64000 LSL
500 SAR2,501.28000 LSL
1000 SAR5,002.56000 LSL
2000 SAR10,005.12000 LSL
5000 SAR25,012.80000 LSL
10000 SAR50,025.60000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LSL0.19990 SAR
5 LSL0.99949 SAR
10 LSL1.99898 SAR
20 LSL3.99796 SAR
50 LSL9.99490 SAR
100 LSL19.98980 SAR
250 LSL49.97450 SAR
500 LSL99.94900 SAR
1000 LSL199.89800 SAR
2000 LSL399.79600 SAR
5000 LSL999.49000 SAR
10000 LSL1,998.98000 SAR