20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Yên Nhật

Đổi tiền SAR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
829 jpy

SR1,000 SAR = ¥41,43 JPY

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Yên Nhật
1 SAR41.43240 JPY
5 SAR207.16200 JPY
10 SAR414.32400 JPY
20 SAR828.64800 JPY
50 SAR2,071.62000 JPY
100 SAR4,143.24000 JPY
250 SAR10,358.10000 JPY
500 SAR20,716.20000 JPY
1000 SAR41,432.40000 JPY
2000 SAR82,864.80000 JPY
5000 SAR207,162.00000 JPY
10000 SAR414,324.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riyal Ả Rập Xê Út
100 JPY2.41357 SAR
1000 JPY24.13570 SAR
1500 JPY36.20355 SAR
2000 JPY48.27140 SAR
3000 JPY72.40710 SAR
5000 JPY120.67850 SAR
5400 JPY130.33278 SAR
10000 JPY241.35700 SAR
15000 JPY362.03550 SAR
20000 JPY482.71400 SAR
25000 JPY603.39250 SAR
30000 JPY724.07100 SAR