1.500 Yên Nhật sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền JPY sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
36,40 sar

¥1,000 JPY = SR0,02427 SAR

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riyal Ả Rập Xê Út
100 JPY2.42679 SAR
1000 JPY24.26790 SAR
1500 JPY36.40185 SAR
2000 JPY48.53580 SAR
3000 JPY72.80370 SAR
5000 JPY121.33950 SAR
5400 JPY131.04666 SAR
10000 JPY242.67900 SAR
15000 JPY364.01850 SAR
20000 JPY485.35800 SAR
25000 JPY606.69750 SAR
30000 JPY728.03700 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Yên Nhật
1 SAR41.20670 JPY
5 SAR206.03350 JPY
10 SAR412.06700 JPY
20 SAR824.13400 JPY
50 SAR2,060.33500 JPY
100 SAR4,120.67000 JPY
250 SAR10,301.67500 JPY
500 SAR20,603.35000 JPY
1000 SAR41,206.70000 JPY
2000 SAR82,413.40000 JPY
5000 SAR206,033.50000 JPY
10000 SAR412,067.00000 JPY