5.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Cedi Ghana

Đổi tiền SAR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sar
18.064,25 ghs

SR1,000 SAR = GH¢3,613 GHS

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Cedi Ghana
1 SAR3.61285 GHS
5 SAR18.06425 GHS
10 SAR36.12850 GHS
20 SAR72.25700 GHS
50 SAR180.64250 GHS
100 SAR361.28500 GHS
250 SAR903.21250 GHS
500 SAR1,806.42500 GHS
1000 SAR3,612.85000 GHS
2000 SAR7,225.70000 GHS
5000 SAR18,064.25000 GHS
10000 SAR36,128.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GHS0.27679 SAR
5 GHS1.38395 SAR
10 GHS2.76790 SAR
20 GHS5.53580 SAR
50 GHS13.83950 SAR
100 GHS27.67900 SAR
250 GHS69.19750 SAR
500 GHS138.39500 SAR
1000 GHS276.79000 SAR
2000 GHS553.58000 SAR
5000 GHS1,383.95000 SAR
10000 GHS2,767.90000 SAR