Đổi tiền SAR sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.CUC

1 sar
0,27 cuc

SR1,000 SAR = CUC$0,2666 CUC

Mid-market exchange rate at 14:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SAR0.26662 CUC
5 SAR1.33309 CUC
10 SAR2.66617 CUC
20 SAR5.33234 CUC
50 SAR13.33085 CUC
100 SAR26.66170 CUC
250 SAR66.65425 CUC
500 SAR133.30850 CUC
1000 SAR266.61700 CUC
2000 SAR533.23400 CUC
5000 SAR1,333.08500 CUC
10000 SAR2,666.17000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CUC3.75070 SAR
5 CUC18.75350 SAR
10 CUC37.50700 SAR
20 CUC75.01400 SAR
50 CUC187.53500 SAR
100 CUC375.07000 SAR
250 CUC937.67500 SAR
500 CUC1,875.35000 SAR
1000 CUC3,750.70000 SAR
2000 CUC7,501.40000 SAR
5000 CUC18,753.50000 SAR
10000 CUC37,507.00000 SAR