250 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Canada

Đổi tiền SAR sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sar
90,84 cad

SR1,000 SAR = C$0,3634 CAD

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Canada
1 SAR0.36335 CAD
5 SAR1.81676 CAD
10 SAR3.63352 CAD
20 SAR7.26704 CAD
50 SAR18.16760 CAD
100 SAR36.33520 CAD
250 SAR90.83800 CAD
500 SAR181.67600 CAD
1000 SAR363.35200 CAD
2000 SAR726.70400 CAD
5000 SAR1,816.76000 CAD
10000 SAR3,633.52000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CAD2.75216 SAR
5 CAD13.76080 SAR
10 CAD27.52160 SAR
20 CAD55.04320 SAR
50 CAD137.60800 SAR
100 CAD275.21600 SAR
250 CAD688.04000 SAR
500 CAD1,376.08000 SAR
1000 CAD2,752.16000 SAR
2000 CAD5,504.32000 SAR
5000 CAD13,760.80000 SAR
10000 CAD27,521.60000 SAR