100 Riyal Ả Rập Xê Út sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SAR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sar
2.223,75 btn

SR1,000 SAR = Nu.22,24 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Ngultrum Bhutan
1 SAR22.23750 BTN
5 SAR111.18750 BTN
10 SAR222.37500 BTN
20 SAR444.75000 BTN
50 SAR1,111.87500 BTN
100 SAR2,223.75000 BTN
250 SAR5,559.37500 BTN
500 SAR11,118.75000 BTN
1000 SAR22,237.50000 BTN
2000 SAR44,475.00000 BTN
5000 SAR111,187.50000 BTN
10000 SAR222,375.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BTN0.04497 SAR
5 BTN0.22485 SAR
10 BTN0.44969 SAR
20 BTN0.89938 SAR
50 BTN2.24846 SAR
100 BTN4.49691 SAR
250 BTN11.24228 SAR
500 BTN22.48455 SAR
1000 BTN44.96910 SAR
2000 BTN89.93820 SAR
5000 BTN224.84550 SAR
10000 BTN449.69100 SAR