1 Ngultrum Bhutan sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BTN sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,04 sar

Nu.1,000 BTN = SR0,04496 SAR

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BTN0.04496 SAR
5 BTN0.22480 SAR
10 BTN0.44960 SAR
20 BTN0.89921 SAR
50 BTN2.24802 SAR
100 BTN4.49604 SAR
250 BTN11.24010 SAR
500 BTN22.48020 SAR
1000 BTN44.96040 SAR
2000 BTN89.92080 SAR
5000 BTN224.80200 SAR
10000 BTN449.60400 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Ngultrum Bhutan
1 SAR22.24180 BTN
5 SAR111.20900 BTN
10 SAR222.41800 BTN
20 SAR444.83600 BTN
50 SAR1,112.09000 BTN
100 SAR2,224.18000 BTN
250 SAR5,560.45000 BTN
500 SAR11,120.90000 BTN
1000 SAR22,241.80000 BTN
2000 SAR44,483.60000 BTN
5000 SAR111,209.00000 BTN
10000 SAR222,418.00000 BTN