500 Franc Rwanda sang Franc CFP

Đổi tiền RWF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rwf
43 xpf

R₣1,000 RWF = ₣0,08575 XPF

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc CFP
1 RWF0.08575 XPF
5 RWF0.42876 XPF
10 RWF0.85752 XPF
20 RWF1.71504 XPF
50 RWF4.28759 XPF
100 RWF8.57518 XPF
250 RWF21.43795 XPF
500 RWF42.87590 XPF
1000 RWF85.75180 XPF
2000 RWF171.50360 XPF
5000 RWF428.75900 XPF
10000 RWF857.51800 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc Rwanda
1 XPF11.66160 RWF
5 XPF58.30800 RWF
10 XPF116.61600 RWF
20 XPF233.23200 RWF
50 XPF583.08000 RWF
100 XPF1,166.16000 RWF
250 XPF2,915.40000 RWF
500 XPF5,830.80000 RWF
1000 XPF11,661.60000 RWF
2000 XPF23,323.20000 RWF
5000 XPF58,308.00000 RWF
10000 XPF116,616.00000 RWF