Đổi tiền RWF sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Franc Rwanda sang Tala Samoa

250 rwf
0,52 wst

R₣1,000 RWF = WS$0,002080 WST

Mid-market exchange rate at 18:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Tala Samoa
1 RWF0.00208 WST
5 RWF0.01040 WST
10 RWF0.02080 WST
20 RWF0.04160 WST
50 RWF0.10400 WST
100 RWF0.20800 WST
250 RWF0.52001 WST
500 RWF1.04002 WST
1000 RWF2.08004 WST
2000 RWF4.16008 WST
5000 RWF10.40020 WST
10000 RWF20.80040 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Rwanda
1 WST480.75900 RWF
5 WST2,403.79500 RWF
10 WST4,807.59000 RWF
20 WST9,615.18000 RWF
50 WST24,037.95000 RWF
100 WST48,075.90000 RWF
250 WST120,189.75000 RWF
500 WST240,379.50000 RWF
1000 WST480,759.00000 RWF
2000 WST961,518.00000 RWF
5000 WST2,403,795.00000 RWF
10000 WST4,807,590.00000 RWF