Đổi tiền RWF sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Franc Rwanda sang Tala Samoa

100 rwf
0,21 wst

R₣1,000 RWF = WS$0,002098 WST

Mid-market exchange rate at 08:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Tala Samoa
1 RWF0.00210 WST
5 RWF0.01049 WST
10 RWF0.02098 WST
20 RWF0.04197 WST
50 RWF0.10491 WST
100 RWF0.20983 WST
250 RWF0.52457 WST
500 RWF1.04915 WST
1000 RWF2.09829 WST
2000 RWF4.19658 WST
5000 RWF10.49145 WST
10000 RWF20.98290 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Rwanda
1 WST476.57800 RWF
5 WST2,382.89000 RWF
10 WST4,765.78000 RWF
20 WST9,531.56000 RWF
50 WST23,828.90000 RWF
100 WST47,657.80000 RWF
250 WST119,144.50000 RWF
500 WST238,289.00000 RWF
1000 WST476,578.00000 RWF
2000 WST953,156.00000 RWF
5000 WST2,382,890.00000 RWF
10000 WST4,765,780.00000 RWF