1 Franc Rwanda sang Shilling Uganda

Đổi tiền RWF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rwf
3 ugx

R₣1,000 RWF = Ush2,946 UGX

Mid-market exchange rate at 21:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Uganda
1 RWF2.94573 UGX
5 RWF14.72865 UGX
10 RWF29.45730 UGX
20 RWF58.91460 UGX
50 RWF147.28650 UGX
100 RWF294.57300 UGX
250 RWF736.43250 UGX
500 RWF1,472.86500 UGX
1000 RWF2,945.73000 UGX
2000 RWF5,891.46000 UGX
5000 RWF14,728.65000 UGX
10000 RWF29,457.30000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Rwanda
1 UGX0.33947 RWF
5 UGX1.69737 RWF
10 UGX3.39474 RWF
20 UGX6.78948 RWF
50 UGX16.97370 RWF
100 UGX33.94740 RWF
250 UGX84.86850 RWF
500 UGX169.73700 RWF
1000 UGX339.47400 RWF
2000 UGX678.94800 RWF
5000 UGX1,697.37000 RWF
10000 UGX3,394.74000 RWF