50 Franc Rwanda sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RWF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rwf
0,42 sek

R₣1,000 RWF = kr0,008382 SEK

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Krona Thụy Điển
1 RWF0.00838 SEK
5 RWF0.04191 SEK
10 RWF0.08382 SEK
20 RWF0.16763 SEK
50 RWF0.41908 SEK
100 RWF0.83815 SEK
250 RWF2.09538 SEK
500 RWF4.19075 SEK
1000 RWF8.38150 SEK
2000 RWF16.76300 SEK
5000 RWF41.90750 SEK
10000 RWF83.81500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Rwanda
1 SEK119.31000 RWF
5 SEK596.55000 RWF
10 SEK1,193.10000 RWF
20 SEK2,386.20000 RWF
50 SEK5,965.50000 RWF
100 SEK11,931.00000 RWF
250 SEK29,827.50000 RWF
500 SEK59,655.00000 RWF
1000 SEK119,310.00000 RWF
2000 SEK238,620.00000 RWF
5000 SEK596,550.00000 RWF
10000 SEK1,193,100.00000 RWF