5.000 Franc Rwanda sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền RWF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rwf
18,45 myr

R₣1,000 RWF = RM0,003690 MYR

Mid-market exchange rate at 17:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Ringgit Malaysia
1 RWF0.00369 MYR
5 RWF0.01845 MYR
10 RWF0.03690 MYR
20 RWF0.07379 MYR
50 RWF0.18448 MYR
100 RWF0.36895 MYR
250 RWF0.92239 MYR
500 RWF1.84477 MYR
1000 RWF3.68954 MYR
2000 RWF7.37908 MYR
5000 RWF18.44770 MYR
10000 RWF36.89540 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Rwanda
1 MYR271.03700 RWF
5 MYR1,355.18500 RWF
10 MYR2,710.37000 RWF
20 MYR5,420.74000 RWF
50 MYR13,551.85000 RWF
100 MYR27,103.70000 RWF
250 MYR67,759.25000 RWF
500 MYR135,518.50000 RWF
1000 MYR271,037.00000 RWF
2000 MYR542,074.00000 RWF
5000 MYR1,355,185.00000 RWF
10000 MYR2,710,370.00000 RWF