10 nghìn Franc Rwanda sang Rupee Mauritia

Đổi tiền RWF sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rwf
363,53 mur

R₣1,000 RWF = ₨0,03635 MUR

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Mauritia
1 RWF0.03635 MUR
5 RWF0.18177 MUR
10 RWF0.36353 MUR
20 RWF0.72706 MUR
50 RWF1.81766 MUR
100 RWF3.63532 MUR
250 RWF9.08830 MUR
500 RWF18.17660 MUR
1000 RWF36.35320 MUR
2000 RWF72.70640 MUR
5000 RWF181.76600 MUR
10000 RWF363.53200 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Rwanda
1 MUR27.50790 RWF
5 MUR137.53950 RWF
10 MUR275.07900 RWF
20 MUR550.15800 RWF
50 MUR1,375.39500 RWF
100 MUR2,750.79000 RWF
250 MUR6,876.97500 RWF
500 MUR13,753.95000 RWF
1000 MUR27,507.90000 RWF
2000 MUR55,015.80000 RWF
5000 MUR137,539.50000 RWF
10000 MUR275,079.00000 RWF