5.000 Rupee Mauritia sang Franc Rwanda

Đổi tiền MUR sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mur
140.675 rwf

₨1,000 MUR = R₣28,14 RWF

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc Rwanda
1 MUR28.13500 RWF
5 MUR140.67500 RWF
10 MUR281.35000 RWF
20 MUR562.70000 RWF
50 MUR1,406.75000 RWF
100 MUR2,813.50000 RWF
250 MUR7,033.75000 RWF
500 MUR14,067.50000 RWF
1000 MUR28,135.00000 RWF
2000 MUR56,270.00000 RWF
5000 MUR140,675.00000 RWF
10000 MUR281,350.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Rupee Mauritia
1 RWF0.03554 MUR
5 RWF0.17771 MUR
10 RWF0.35543 MUR
20 RWF0.71086 MUR
50 RWF1.77715 MUR
100 RWF3.55429 MUR
250 RWF8.88573 MUR
500 RWF17.77145 MUR
1000 RWF35.54290 MUR
2000 RWF71.08580 MUR
5000 RWF177.71450 MUR
10000 RWF355.42900 MUR