1 nghìn Franc Rwanda sang Bảng Liban

Đổi tiền RWF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
68.939,30 lbp

R₣1,000 RWF = ل.ل.68,94 LBP

Mid-market exchange rate at 20:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Bảng Liban
1 RWF68.93930 LBP
5 RWF344.69650 LBP
10 RWF689.39300 LBP
20 RWF1,378.78600 LBP
50 RWF3,446.96500 LBP
100 RWF6,893.93000 LBP
250 RWF17,234.82500 LBP
500 RWF34,469.65000 LBP
1000 RWF68,939.30000 LBP
2000 RWF137,878.60000 LBP
5000 RWF344,696.50000 LBP
10000 RWF689,393.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Rwanda
1 LBP0.01451 RWF
5 LBP0.07253 RWF
10 LBP0.14506 RWF
20 LBP0.29011 RWF
50 LBP0.72528 RWF
100 LBP1.45055 RWF
250 LBP3.62638 RWF
500 LBP7.25275 RWF
1000 LBP14.50550 RWF
2000 LBP29.01100 RWF
5000 LBP72.52750 RWF
10000 LBP145.05500 RWF