10 Franc Rwanda sang Bảng Liban

Đổi tiền RWF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
692,57 lbp

R₣1,000 RWF = ل.ل.69,26 LBP

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Bảng Liban
1 RWF69.25750 LBP
5 RWF346.28750 LBP
10 RWF692.57500 LBP
20 RWF1,385.15000 LBP
50 RWF3,462.87500 LBP
100 RWF6,925.75000 LBP
250 RWF17,314.37500 LBP
500 RWF34,628.75000 LBP
1000 RWF69,257.50000 LBP
2000 RWF138,515.00000 LBP
5000 RWF346,287.50000 LBP
10000 RWF692,575.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Rwanda
1 LBP0.01444 RWF
5 LBP0.07219 RWF
10 LBP0.14439 RWF
20 LBP0.28878 RWF
50 LBP0.72195 RWF
100 LBP1.44389 RWF
250 LBP3.60972 RWF
500 LBP7.21945 RWF
1000 LBP14.43890 RWF
2000 LBP28.87780 RWF
5000 LBP72.19450 RWF
10000 LBP144.38900 RWF