Đổi tiền RWF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

500 rwf
527 krw

R₣1,000 RWF = ₩1,054 KRW

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.05406 KRW
5 RWF5.27030 KRW
10 RWF10.54060 KRW
20 RWF21.08120 KRW
50 RWF52.70300 KRW
100 RWF105.40600 KRW
250 RWF263.51500 KRW
500 RWF527.03000 KRW
1000 RWF1,054.06000 KRW
2000 RWF2,108.12000 KRW
5000 RWF5,270.30000 KRW
10000 RWF10,540.60000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1 KRW0.94871 RWF
5 KRW4.74355 RWF
10 KRW9.48709 RWF
20 KRW18.97418 RWF
50 KRW47.43545 RWF
100 KRW94.87090 RWF
250 KRW237.17725 RWF
500 KRW474.35450 RWF
1000 KRW948.70900 RWF
2000 KRW1,897.41800 RWF
5000 KRW4,743.54500 RWF
10000 KRW9,487.09000 RWF
20000 KRW18,974.18000 RWF
30000 KRW28,461.27000 RWF
40000 KRW37,948.36000 RWF
50000 KRW47,435.45000 RWF