10 Won Hàn Quốc sang Franc Rwanda

Đổi tiền KRW sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
9 rwf

₩1,000 KRW = R₣0,9451 RWF

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Rwanda
1 KRW0.94507 RWF
5 KRW4.72537 RWF
10 KRW9.45073 RWF
20 KRW18.90146 RWF
50 KRW47.25365 RWF
100 KRW94.50730 RWF
250 KRW236.26825 RWF
500 KRW472.53650 RWF
1000 KRW945.07300 RWF
2000 KRW1,890.14600 RWF
5000 KRW4,725.36500 RWF
10000 KRW9,450.73000 RWF
20000 KRW18,901.46000 RWF
30000 KRW28,352.19000 RWF
40000 KRW37,802.92000 RWF
50000 KRW47,253.65000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Won Hàn Quốc
1 RWF1.05812 KRW
5 RWF5.29060 KRW
10 RWF10.58120 KRW
20 RWF21.16240 KRW
50 RWF52.90600 KRW
100 RWF105.81200 KRW
250 RWF264.53000 KRW
500 RWF529.06000 KRW
1000 RWF1,058.12000 KRW
2000 RWF2,116.24000 KRW
5000 RWF5,290.60000 KRW
10000 RWF10,581.20000 KRW