500 Franc Rwanda sang Shilling Kenya

Đổi tiền RWF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rwf
51 kes

R₣1,000 RWF = Ksh0,1014 KES

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Kenya
1 RWF0.10139 KES
5 RWF0.50694 KES
10 RWF1.01388 KES
20 RWF2.02776 KES
50 RWF5.06940 KES
100 RWF10.13880 KES
250 RWF25.34700 KES
500 RWF50.69400 KES
1000 RWF101.38800 KES
2000 RWF202.77600 KES
5000 RWF506.94000 KES
10000 RWF1,013.88000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Rwanda
1 KES9.86306 RWF
5 KES49.31530 RWF
10 KES98.63060 RWF
20 KES197.26120 RWF
50 KES493.15300 RWF
100 KES986.30600 RWF
250 KES2,465.76500 RWF
500 KES4,931.53000 RWF
1000 KES9,863.06000 RWF
2000 KES19,726.12000 RWF
5000 KES49,315.30000 RWF
10000 KES98,630.60000 RWF