1 nghìn Franc Rwanda sang Shilling Kenya

Đổi tiền RWF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
104 kes

R₣1,000 RWF = Ksh0,1039 KES

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Kenya
1 RWF0.10393 KES
5 RWF0.51967 KES
10 RWF1.03934 KES
20 RWF2.07868 KES
50 RWF5.19670 KES
100 RWF10.39340 KES
250 RWF25.98350 KES
500 RWF51.96700 KES
1000 RWF103.93400 KES
2000 RWF207.86800 KES
5000 RWF519.67000 KES
10000 RWF1,039.34000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Rwanda
1 KES9.62148 RWF
5 KES48.10740 RWF
10 KES96.21480 RWF
20 KES192.42960 RWF
50 KES481.07400 RWF
100 KES962.14800 RWF
250 KES2,405.37000 RWF
500 KES4,810.74000 RWF
1000 KES9,621.48000 RWF
2000 KES19,242.96000 RWF
5000 KES48,107.40000 RWF
10000 KES96,214.80000 RWF