10 Franc Rwanda sang currency-names.ERN

Đổi tiền RWF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
0,12 ern

R₣1,000 RWF = Nfk0,01153 ERN

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Nakfa Eritrea
1 RWF0.01153 ERN
5 RWF0.05766 ERN
10 RWF0.11532 ERN
20 RWF0.23065 ERN
50 RWF0.57662 ERN
100 RWF1.15323 ERN
250 RWF2.88308 ERN
500 RWF5.76615 ERN
1000 RWF11.53230 ERN
2000 RWF23.06460 ERN
5000 RWF57.66150 ERN
10000 RWF115.32300 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Rwanda
1 ERN86.71330 RWF
5 ERN433.56650 RWF
10 ERN867.13300 RWF
20 ERN1,734.26600 RWF
50 ERN4,335.66500 RWF
100 ERN8,671.33000 RWF
250 ERN21,678.32500 RWF
500 ERN43,356.65000 RWF
1000 ERN86,713.30000 RWF
2000 ERN173,426.60000 RWF
5000 ERN433,566.50000 RWF
10000 ERN867,133.00000 RWF