5 Franc Rwanda sang Peso Colombia

Đổi tiền RWF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rwf
14,95 cop

R₣1,000 RWF = $2,991 COP

Mid-market exchange rate at 09:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Colombia
1 RWF2.99060 COP
5 RWF14.95300 COP
10 RWF29.90600 COP
20 RWF59.81200 COP
50 RWF149.53000 COP
100 RWF299.06000 COP
250 RWF747.65000 COP
500 RWF1,495.30000 COP
1000 RWF2,990.60000 COP
2000 RWF5,981.20000 COP
5000 RWF14,953.00000 COP
10000 RWF29,906.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Rwanda
1 COP0.33438 RWF
5 COP1.67191 RWF
10 COP3.34381 RWF
20 COP6.68762 RWF
50 COP16.71905 RWF
100 COP33.43810 RWF
250 COP83.59525 RWF
500 COP167.19050 RWF
1000 COP334.38100 RWF
2000 COP668.76200 RWF
5000 COP1,671.90500 RWF
10000 COP3,343.81000 RWF