2.000 Peso Colombia sang Franc Rwanda

Đổi tiền COP sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cop
679 rwf

$1,000 COP = R₣0,3397 RWF

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Rwanda
1 COP0.33973 RWF
5 COP1.69867 RWF
10 COP3.39734 RWF
20 COP6.79468 RWF
50 COP16.98670 RWF
100 COP33.97340 RWF
250 COP84.93350 RWF
500 COP169.86700 RWF
1000 COP339.73400 RWF
2000 COP679.46800 RWF
5000 COP1,698.67000 RWF
10000 COP3,397.34000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Colombia
1 RWF2.94348 COP
5 RWF14.71740 COP
10 RWF29.43480 COP
20 RWF58.86960 COP
50 RWF147.17400 COP
100 RWF294.34800 COP
250 RWF735.87000 COP
500 RWF1,471.74000 COP
1000 RWF2,943.48000 COP
2000 RWF5,886.96000 COP
5000 RWF14,717.40000 COP
10000 RWF29,434.80000 COP