50 Franc Rwanda sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền RWF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rwf
3,23 btn

R₣1,000 RWF = Nu.0,06452 BTN

Mid-market exchange rate at 18:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Ngultrum Bhutan
1 RWF0.06452 BTN
5 RWF0.32259 BTN
10 RWF0.64518 BTN
20 RWF1.29035 BTN
50 RWF3.22588 BTN
100 RWF6.45176 BTN
250 RWF16.12940 BTN
500 RWF32.25880 BTN
1000 RWF64.51760 BTN
2000 RWF129.03520 BTN
5000 RWF322.58800 BTN
10000 RWF645.17600 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Rwanda
1 BTN15.49960 RWF
5 BTN77.49800 RWF
10 BTN154.99600 RWF
20 BTN309.99200 RWF
50 BTN774.98000 RWF
100 BTN1,549.96000 RWF
250 BTN3,874.90000 RWF
500 BTN7,749.80000 RWF
1000 BTN15,499.60000 RWF
2000 BTN30,999.20000 RWF
5000 BTN77,498.00000 RWF
10000 BTN154,996.00000 RWF