20 Ngultrum Bhutan sang Franc Rwanda

Đổi tiền BTN sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 btn
313 rwf

Nu.1,000 BTN = R₣15,66 RWF

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Rwanda
1 BTN15.65710 RWF
5 BTN78.28550 RWF
10 BTN156.57100 RWF
20 BTN313.14200 RWF
50 BTN782.85500 RWF
100 BTN1,565.71000 RWF
250 BTN3,914.27500 RWF
500 BTN7,828.55000 RWF
1000 BTN15,657.10000 RWF
2000 BTN31,314.20000 RWF
5000 BTN78,285.50000 RWF
10000 BTN156,571.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Ngultrum Bhutan
1 RWF0.06387 BTN
5 RWF0.31935 BTN
10 RWF0.63869 BTN
20 RWF1.27738 BTN
50 RWF3.19345 BTN
100 RWF6.38690 BTN
250 RWF15.96725 BTN
500 RWF31.93450 BTN
1000 RWF63.86900 BTN
2000 RWF127.73800 BTN
5000 RWF319.34500 BTN
10000 RWF638.69000 BTN