10 Franc Rwanda sang Dram Armenia

Đổi tiền RWF sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
3,00 amd

R₣1,000 RWF = ֏0,2998 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Dram Armenia
1 RWF0.29979 AMD
5 RWF1.49895 AMD
10 RWF2.99790 AMD
20 RWF5.99580 AMD
50 RWF14.98950 AMD
100 RWF29.97900 AMD
250 RWF74.94750 AMD
500 RWF149.89500 AMD
1000 RWF299.79000 AMD
2000 RWF599.58000 AMD
5000 RWF1,498.95000 AMD
10000 RWF2,997.90000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Franc Rwanda
1 AMD3.33567 RWF
5 AMD16.67835 RWF
10 AMD33.35670 RWF
20 AMD66.71340 RWF
50 AMD166.78350 RWF
100 AMD333.56700 RWF
250 AMD833.91750 RWF
500 AMD1,667.83500 RWF
1000 AMD3,335.67000 RWF
2000 AMD6,671.34000 RWF
5000 AMD16,678.35000 RWF
10000 AMD33,356.70000 RWF