1 nghìn Rúp Nga sang Kwacha Zambia

Đổi tiền RUB sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
280,77 zmw

руб1,000 RUB = ZK0,2808 ZMW

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / ZMW
1 RUB0.28077 ZMW
5 RUB1.40386 ZMW
10 RUB2.80771 ZMW
20 RUB5.61542 ZMW
50 RUB14.03855 ZMW
100 RUB28.07710 ZMW
250 RUB70.19275 ZMW
500 RUB140.38550 ZMW
1000 RUB280.77100 ZMW
2000 RUB561.54200 ZMW
5000 RUB1,403.85500 ZMW
10000 RUB2,807.71000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Rúp Nga
1 ZMW3.56162 RUB
5 ZMW17.80810 RUB
10 ZMW35.61620 RUB
20 ZMW71.23240 RUB
50 ZMW178.08100 RUB
100 ZMW356.16200 RUB
250 ZMW890.40500 RUB
500 ZMW1,780.81000 RUB
1000 ZMW3,561.62000 RUB
2000 ZMW7,123.24000 RUB
5000 ZMW17,808.10000 RUB
10000 ZMW35,616.20000 RUB