Rúp Nga sang currency-names.YER

Đổi tiền RUB sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
2.662,79 yer

руб1,000 RUB = ﷼2,663 YER

Mid-market exchange rate at 07:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Yemen
1 RUB2.66279 YER
5 RUB13.31395 YER
10 RUB26.62790 YER
20 RUB53.25580 YER
50 RUB133.13950 YER
100 RUB266.27900 YER
250 RUB665.69750 YER
500 RUB1,331.39500 YER
1000 RUB2,662.79000 YER
2000 RUB5,325.58000 YER
5000 RUB13,313.95000 YER
10000 RUB26,627.90000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rúp Nga
1 YER0.37555 RUB
5 YER1.87773 RUB
10 YER3.75546 RUB
20 YER7.51092 RUB
50 YER18.77730 RUB
100 YER37.55460 RUB
250 YER93.88650 RUB
500 YER187.77300 RUB
1000 YER375.54600 RUB
2000 YER751.09200 RUB
5000 YER1,877.73000 RUB
10000 YER3,755.46000 RUB