50 Rúp Nga sang currency-names.YER

Đổi tiền RUB sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
138,15 yer

руб1,000 RUB = ﷼2,763 YER

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Yemen
1 RUB2.76294 YER
5 RUB13.81470 YER
10 RUB27.62940 YER
20 RUB55.25880 YER
50 RUB138.14700 YER
100 RUB276.29400 YER
250 RUB690.73500 YER
500 RUB1,381.47000 YER
1000 RUB2,762.94000 YER
2000 RUB5,525.88000 YER
5000 RUB13,814.70000 YER
10000 RUB27,629.40000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rúp Nga
1 YER0.36193 RUB
5 YER1.80967 RUB
10 YER3.61934 RUB
20 YER7.23868 RUB
50 YER18.09670 RUB
100 YER36.19340 RUB
250 YER90.48350 RUB
500 YER180.96700 RUB
1000 YER361.93400 RUB
2000 YER723.86800 RUB
5000 YER1,809.67000 RUB
10000 YER3,619.34000 RUB