20 Rúp Nga sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền RUB sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
0,17 imp

руб1,000 RUB = £0,008613 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Đảo Man
1 RUB0.00861 IMP
5 RUB0.04307 IMP
10 RUB0.08613 IMP
20 RUB0.17227 IMP
50 RUB0.43067 IMP
100 RUB0.86133 IMP
250 RUB2.15334 IMP
500 RUB4.30667 IMP
1000 RUB8.61334 IMP
2000 RUB17.22668 IMP
5000 RUB43.06670 IMP
10000 RUB86.13340 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rúp Nga
1 IMP116.09900 RUB
5 IMP580.49500 RUB
10 IMP1,160.99000 RUB
20 IMP2,321.98000 RUB
50 IMP5,804.95000 RUB
100 IMP11,609.90000 RUB
250 IMP29,024.75000 RUB
500 IMP58,049.50000 RUB
1000 IMP116,099.00000 RUB
2000 IMP232,198.00000 RUB
5000 IMP580,495.00000 RUB
10000 IMP1,160,990.00000 RUB