Rúp Nga sang currency-names.CUP

Đổi tiền RUB sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
256,99 cup

руб1,000 RUB = ₱0,2570 CUP

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Cuba
1 RUB0.25699 CUP
5 RUB1.28493 CUP
10 RUB2.56986 CUP
20 RUB5.13972 CUP
50 RUB12.84930 CUP
100 RUB25.69860 CUP
250 RUB64.24650 CUP
500 RUB128.49300 CUP
1000 RUB256.98600 CUP
2000 RUB513.97200 CUP
5000 RUB1,284.93000 CUP
10000 RUB2,569.86000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rúp Nga
1 CUP3.89126 RUB
5 CUP19.45630 RUB
10 CUP38.91260 RUB
20 CUP77.82520 RUB
50 CUP194.56300 RUB
100 CUP389.12600 RUB
250 CUP972.81500 RUB
500 CUP1,945.63000 RUB
1000 CUP3,891.26000 RUB
2000 CUP7,782.52000 RUB
5000 CUP19,456.30000 RUB
10000 CUP38,912.60000 RUB