1 nghìn Dinar Serbia sang Shilling Uganda

Đổi tiền RSD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
34.731 ugx

РСД1,000 RSD = Ush34,73 UGX

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Shilling Uganda
1 RSD34.73060 UGX
5 RSD173.65300 UGX
10 RSD347.30600 UGX
20 RSD694.61200 UGX
50 RSD1,736.53000 UGX
100 RSD3,473.06000 UGX
250 RSD8,682.65000 UGX
500 RSD17,365.30000 UGX
1000 RSD34,730.60000 UGX
2000 RSD69,461.20000 UGX
5000 RSD173,653.00000 UGX
10000 RSD347,306.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Serbia
1 UGX0.02879 RSD
5 UGX0.14397 RSD
10 UGX0.28793 RSD
20 UGX0.57586 RSD
50 UGX1.43965 RSD
100 UGX2.87930 RSD
250 UGX7.19825 RSD
500 UGX14.39650 RSD
1000 UGX28.79300 RSD
2000 UGX57.58600 RSD
5000 UGX143.96500 RSD
10000 UGX287.93000 RSD