Dinar Serbia sang Leu Romania

Đổi tiền RSD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
42,49 ron

РСД1,000 RSD = L0,04249 RON

Mid-market exchange rate at 08:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Leu Romania
1 RSD0.04249 RON
5 RSD0.21244 RON
10 RSD0.42488 RON
20 RSD0.84977 RON
50 RSD2.12442 RON
100 RSD4.24883 RON
250 RSD10.62208 RON
500 RSD21.24415 RON
1000 RSD42.48830 RON
2000 RSD84.97660 RON
5000 RSD212.44150 RON
10000 RSD424.88300 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dinar Serbia
1 RON23.53590 RSD
5 RON117.67950 RSD
10 RON235.35900 RSD
20 RON470.71800 RSD
50 RON1,176.79500 RSD
100 RON2,353.59000 RSD
250 RON5,883.97500 RSD
500 RON11,767.95000 RSD
1000 RON23,535.90000 RSD
2000 RON47,071.80000 RSD
5000 RON117,679.50000 RSD
10000 RON235,359.00000 RSD