5 Dinar Serbia sang Krone Na Uy

Đổi tiền RSD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rsd
0,50 nok

РСД1,000 RSD = kr0,09903 NOK

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krone Na Uy
1 RSD0.09903 NOK
5 RSD0.49514 NOK
10 RSD0.99028 NOK
20 RSD1.98055 NOK
50 RSD4.95138 NOK
100 RSD9.90276 NOK
250 RSD24.75690 NOK
500 RSD49.51380 NOK
1000 RSD99.02760 NOK
2000 RSD198.05520 NOK
5000 RSD495.13800 NOK
10000 RSD990.27600 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Serbia
1 NOK10.09820 RSD
5 NOK50.49100 RSD
10 NOK100.98200 RSD
20 NOK201.96400 RSD
50 NOK504.91000 RSD
100 NOK1,009.82000 RSD
250 NOK2,524.55000 RSD
500 NOK5,049.10000 RSD
1000 NOK10,098.20000 RSD
2000 NOK20,196.40000 RSD
5000 NOK50,491.00000 RSD
10000 NOK100,982.00000 RSD