Dinar Serbia sang Bảng Liban

Đổi tiền RSD sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
816.964 lbp

РСД1,000 RSD = ل.ل.817,0 LBP

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Liban
1 RSD816.96400 LBP
5 RSD4,084.82000 LBP
10 RSD8,169.64000 LBP
20 RSD16,339.28000 LBP
50 RSD40,848.20000 LBP
100 RSD81,696.40000 LBP
250 RSD204,241.00000 LBP
500 RSD408,482.00000 LBP
1000 RSD816,964.00000 LBP
2000 RSD1,633,928.00000 LBP
5000 RSD4,084,820.00000 LBP
10000 RSD8,169,640.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Dinar Serbia
1 LBP0.00122 RSD
5 LBP0.00612 RSD
10 LBP0.01224 RSD
20 LBP0.02448 RSD
50 LBP0.06120 RSD
100 LBP0.12240 RSD
250 LBP0.30601 RSD
500 LBP0.61202 RSD
1000 LBP1.22404 RSD
2000 LBP2.44808 RSD
5000 LBP6.12020 RSD
10000 LBP12.24040 RSD