10 nghìn Dinar Serbia sang Bảng Liban

Đổi tiền RSD sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rsd
8.288.990 lbp

РСД1,000 RSD = ل.ل.828,9 LBP

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Liban
1 RSD828.89900 LBP
5 RSD4,144.49500 LBP
10 RSD8,288.99000 LBP
20 RSD16,577.98000 LBP
50 RSD41,444.95000 LBP
100 RSD82,889.90000 LBP
250 RSD207,224.75000 LBP
500 RSD414,449.50000 LBP
1000 RSD828,899.00000 LBP
2000 RSD1,657,798.00000 LBP
5000 RSD4,144,495.00000 LBP
10000 RSD8,288,990.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Dinar Serbia
1 LBP0.00121 RSD
5 LBP0.00603 RSD
10 LBP0.01206 RSD
20 LBP0.02413 RSD
50 LBP0.06032 RSD
100 LBP0.12064 RSD
250 LBP0.30160 RSD
500 LBP0.60321 RSD
1000 LBP1.20642 RSD
2000 LBP2.41284 RSD
5000 LBP6.03210 RSD
10000 LBP12.06420 RSD