1 Dinar Serbia sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền RSD sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rsd
147,54 idr

РСД1,000 RSD = Rp147,5 IDR

Mid-market exchange rate at 02:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupiah Indonesia
1 RSD147.54300 IDR
5 RSD737.71500 IDR
10 RSD1,475.43000 IDR
20 RSD2,950.86000 IDR
50 RSD7,377.15000 IDR
100 RSD14,754.30000 IDR
250 RSD36,885.75000 IDR
500 RSD73,771.50000 IDR
1000 RSD147,543.00000 IDR
2000 RSD295,086.00000 IDR
5000 RSD737,715.00000 IDR
10000 RSD1,475,430.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Dinar Serbia
1 IDR0.00678 RSD
5 IDR0.03389 RSD
10 IDR0.06778 RSD
20 IDR0.13555 RSD
50 IDR0.33888 RSD
100 IDR0.67777 RSD
250 IDR1.69442 RSD
500 IDR3.38885 RSD
1000 IDR6.77769 RSD
2000 IDR13.55538 RSD
5000 IDR33.88845 RSD
10000 IDR67.77690 RSD