250 Rupiah Indonesia sang Dinar Serbia

Đổi tiền IDR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 idr
1,70 rsd

Rp1,000 IDR = РСД0,006800 RSD

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Dinar Serbia
1 IDR0.00680 RSD
5 IDR0.03400 RSD
10 IDR0.06800 RSD
20 IDR0.13601 RSD
50 IDR0.34002 RSD
100 IDR0.68003 RSD
250 IDR1.70008 RSD
500 IDR3.40016 RSD
1000 IDR6.80031 RSD
2000 IDR13.60062 RSD
5000 IDR34.00155 RSD
10000 IDR68.00310 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupiah Indonesia
1 RSD147.05200 IDR
5 RSD735.26000 IDR
10 RSD1,470.52000 IDR
20 RSD2,941.04000 IDR
50 RSD7,352.60000 IDR
100 RSD14,705.20000 IDR
250 RSD36,763.00000 IDR
500 RSD73,526.00000 IDR
1000 RSD147,052.00000 IDR
2000 RSD294,104.00000 IDR
5000 RSD735,260.00000 IDR
10000 RSD1,470,520.00000 IDR