10 nghìn Dinar Serbia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền RSD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rsd
10.734 bdt

РСД1,000 RSD = Tk1,073 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Taka Bangladesh
1 RSD1.07340 BDT
5 RSD5.36700 BDT
10 RSD10.73400 BDT
20 RSD21.46800 BDT
50 RSD53.67000 BDT
100 RSD107.34000 BDT
250 RSD268.35000 BDT
500 RSD536.70000 BDT
1000 RSD1,073.40000 BDT
2000 RSD2,146.80000 BDT
5000 RSD5,367.00000 BDT
10000 RSD10,734.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dinar Serbia
1 BDT0.93162 RSD
5 BDT4.65811 RSD
10 BDT9.31621 RSD
20 BDT18.63242 RSD
50 BDT46.58105 RSD
100 BDT93.16210 RSD
250 BDT232.90525 RSD
500 BDT465.81050 RSD
1000 BDT931.62100 RSD
2000 BDT1,863.24200 RSD
5000 BDT4,658.10500 RSD
10000 BDT9,316.21000 RSD