500 Taka Bangladesh sang Dinar Serbia

Đổi tiền BDT sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bdt
496,64 rsd

Tk1,000 BDT = РСД0,9933 RSD

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dinar Serbia
1 BDT0.99329 RSD
5 BDT4.96644 RSD
10 BDT9.93288 RSD
20 BDT19.86576 RSD
50 BDT49.66440 RSD
100 BDT99.32880 RSD
250 BDT248.32200 RSD
500 BDT496.64400 RSD
1000 BDT993.28800 RSD
2000 BDT1,986.57600 RSD
5000 BDT4,966.44000 RSD
10000 BDT9,932.88000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Taka Bangladesh
1 RSD1.00676 BDT
5 RSD5.03380 BDT
10 RSD10.06760 BDT
20 RSD20.13520 BDT
50 RSD50.33800 BDT
100 RSD100.67600 BDT
250 RSD251.69000 BDT
500 RSD503.38000 BDT
1000 RSD1,006.76000 BDT
2000 RSD2,013.52000 BDT
5000 RSD5,033.80000 BDT
10000 RSD10,067.60000 BDT