Dinar Serbia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền RSD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
998,16 bdt

РСД1,000 RSD = Tk0,9982 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Taka Bangladesh
1 RSD0.99816 BDT
5 RSD4.99078 BDT
10 RSD9.98156 BDT
20 RSD19.96312 BDT
50 RSD49.90780 BDT
100 RSD99.81560 BDT
250 RSD249.53900 BDT
500 RSD499.07800 BDT
1000 RSD998.15600 BDT
2000 RSD1,996.31200 BDT
5000 RSD4,990.78000 BDT
10000 RSD9,981.56000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dinar Serbia
1 BDT1.00185 RSD
5 BDT5.00925 RSD
10 BDT10.01850 RSD
20 BDT20.03700 RSD
50 BDT50.09250 RSD
100 BDT100.18500 RSD
250 BDT250.46250 RSD
500 BDT500.92500 RSD
1000 BDT1,001.85000 RSD
2000 BDT2,003.70000 RSD
5000 BDT5,009.25000 RSD
10000 BDT10,018.50000 RSD