20 Dinar Serbia sang Florin Aruba

Đổi tiền RSD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rsd
0,33 awg

РСД1,000 RSD = ƒ0,01642 AWG

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Florin Aruba
1 RSD0.01642 AWG
5 RSD0.08211 AWG
10 RSD0.16421 AWG
20 RSD0.32843 AWG
50 RSD0.82106 AWG
100 RSD1.64213 AWG
250 RSD4.10533 AWG
500 RSD8.21065 AWG
1000 RSD16.42130 AWG
2000 RSD32.84260 AWG
5000 RSD82.10650 AWG
10000 RSD164.21300 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Serbia
1 AWG60.89660 RSD
5 AWG304.48300 RSD
10 AWG608.96600 RSD
20 AWG1,217.93200 RSD
50 AWG3,044.83000 RSD
100 AWG6,089.66000 RSD
250 AWG15,224.15000 RSD
500 AWG30,448.30000 RSD
1000 AWG60,896.60000 RSD
2000 AWG121,793.20000 RSD
5000 AWG304,483.00000 RSD
10000 AWG608,966.00000 RSD