5 Leu Romania sang Rial Oman

Đổi tiền RON sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
0,416 omr

L1,000 RON = ر.ع.0,08330 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Oman
1 RON0.08330 OMR
5 RON0.41648 OMR
10 RON0.83295 OMR
20 RON1.66591 OMR
50 RON4.16478 OMR
100 RON8.32955 OMR
250 RON20.82387 OMR
500 RON41.64775 OMR
1000 RON83.29550 OMR
2000 RON166.59100 OMR
5000 RON416.47750 OMR
10000 RON832.95500 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Leu Romania
1 OMR12.00550 RON
5 OMR60.02750 RON
10 OMR120.05500 RON
20 OMR240.11000 RON
50 OMR600.27500 RON
100 OMR1,200.55000 RON
250 OMR3,001.37500 RON
500 OMR6,002.75000 RON
1000 OMR12,005.50000 RON
2000 OMR24,011.00000 RON
5000 OMR60,027.50000 RON
10000 OMR120,055.00000 RON