10 nghìn Leu Romania sang Rial Oman

Đổi tiền RON sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ron
834,271 omr

L1,000 RON = ر.ع.0,08343 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Oman
1 RON0.08343 OMR
5 RON0.41714 OMR
10 RON0.83427 OMR
20 RON1.66854 OMR
50 RON4.17136 OMR
100 RON8.34271 OMR
250 RON20.85678 OMR
500 RON41.71355 OMR
1000 RON83.42710 OMR
2000 RON166.85420 OMR
5000 RON417.13550 OMR
10000 RON834.27100 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Leu Romania
1 OMR11.98650 RON
5 OMR59.93250 RON
10 OMR119.86500 RON
20 OMR239.73000 RON
50 OMR599.32500 RON
100 OMR1,198.65000 RON
250 OMR2,996.62500 RON
500 OMR5,993.25000 RON
1000 OMR11,986.50000 RON
2000 OMR23,973.00000 RON
5000 OMR59,932.50000 RON
10000 OMR119,865.00000 RON