Đổi tiền RON sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Leu Romania sang Bảng Guernsey

5.000 ron
860,05 ggp

L1,000 RON = £0,1720 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Guernsey
1 RON0.17201 GGP
5 RON0.86005 GGP
10 RON1.72010 GGP
20 RON3.44020 GGP
50 RON8.60050 GGP
100 RON17.20100 GGP
250 RON43.00250 GGP
500 RON86.00500 GGP
1000 RON172.01000 GGP
2000 RON344.02000 GGP
5000 RON860.05000 GGP
10000 RON1,720.10000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Leu Romania
1 GGP5.81362 RON
5 GGP29.06810 RON
10 GGP58.13620 RON
20 GGP116.27240 RON
50 GGP290.68100 RON
100 GGP581.36200 RON
250 GGP1,453.40500 RON
500 GGP2,906.81000 RON
1000 GGP5,813.62000 RON
2000 GGP11,627.24000 RON
5000 GGP29,068.10000 RON
10000 GGP58,136.20000 RON