5.000 Leu Romania sang Bảng Guernsey

Đổi tiền RON sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ron
864,02 ggp

L1,000 RON = £0,1728 GGP

Mid-market exchange rate at 00:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Guernsey
1 RON0.17280 GGP
5 RON0.86402 GGP
10 RON1.72803 GGP
20 RON3.45606 GGP
50 RON8.64015 GGP
100 RON17.28030 GGP
250 RON43.20075 GGP
500 RON86.40150 GGP
1000 RON172.80300 GGP
2000 RON345.60600 GGP
5000 RON864.01500 GGP
10000 RON1,728.03000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Leu Romania
1 GGP5.78694 RON
5 GGP28.93470 RON
10 GGP57.86940 RON
20 GGP115.73880 RON
50 GGP289.34700 RON
100 GGP578.69400 RON
250 GGP1,446.73500 RON
500 GGP2,893.47000 RON
1000 GGP5,786.94000 RON
2000 GGP11,573.88000 RON
5000 GGP28,934.70000 RON
10000 GGP57,869.40000 RON