500 Rial Qatar sang Krone Na Uy

Đổi tiền QAR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 qar
1.500,10 nok

QR1,000 QAR = kr3,000 NOK

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Na Uy
1 QAR3.00020 NOK
5 QAR15.00100 NOK
10 QAR30.00200 NOK
20 QAR60.00400 NOK
50 QAR150.01000 NOK
100 QAR300.02000 NOK
250 QAR750.05000 NOK
500 QAR1,500.10000 NOK
1000 QAR3,000.20000 NOK
2000 QAR6,000.40000 NOK
5000 QAR15,001.00000 NOK
10000 QAR30,002.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Qatar
1 NOK0.33331 QAR
5 NOK1.66656 QAR
10 NOK3.33311 QAR
20 NOK6.66622 QAR
50 NOK16.66555 QAR
100 NOK33.33110 QAR
250 NOK83.32775 QAR
500 NOK166.65550 QAR
1000 NOK333.31100 QAR
2000 NOK666.62200 QAR
5000 NOK1,666.55500 QAR
10000 NOK3,333.11000 QAR