100 Krone Na Uy sang Rial Qatar

Đổi tiền NOK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
33,50 qar

kr1,000 NOK = QR0,3350 QAR

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rial Qatar
1 NOK0.33504 QAR
5 NOK1.67520 QAR
10 NOK3.35039 QAR
20 NOK6.70078 QAR
50 NOK16.75195 QAR
100 NOK33.50390 QAR
250 NOK83.75975 QAR
500 NOK167.51950 QAR
1000 NOK335.03900 QAR
2000 NOK670.07800 QAR
5000 NOK1,675.19500 QAR
10000 NOK3,350.39000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Na Uy
1 QAR2.98473 NOK
5 QAR14.92365 NOK
10 QAR29.84730 NOK
20 QAR59.69460 NOK
50 QAR149.23650 NOK
100 QAR298.47300 NOK
250 QAR746.18250 NOK
500 QAR1,492.36500 NOK
1000 QAR2,984.73000 NOK
2000 QAR5,969.46000 NOK
5000 QAR14,923.65000 NOK
10000 QAR29,847.30000 NOK